Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 24-02-2024 - Cập nhật lúc 10:29 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 24-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 10:29 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 18 ngoại tệ tăng giá, 56 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,842.00 15,842.00 16,503.00
Đô la Canada CAD 17,716.00 17,990.00 18,613
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,626 27,676 28,264
Nhân Dân Tệ CNY 3,361.00 3,361.00 3,489.00
Euro EUR 25,800 26,010 27,300
Bảng Anh GBP 30,352 30,659 31,644
Đô la Hồng Kông HKD 3,068.34 3,096.67 3,197.37
Yên Nhật JPY 158.40 160.00 167.65
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.31 16.51 20.31
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,007.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,832.84 18,012 18,591
Bạc Thái THB 632.11 672.11 700.11
Đô la Mỹ USD 24,460 24,480 24,910

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,150 25,502
EUR 26,092 27,523
GBP 31,263 32,592
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.81 3,313.93
AUD 16,018.86 16,699.77
CAD 17,578.41 18,325
RUB 0.00 267.49
Cập nhật lúc 10:29 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021